Có 2 kết quả:

法则 fǎ zé ㄈㄚˇ ㄗㄜˊ法則 fǎ zé ㄈㄚˇ ㄗㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) law
(2) rule
(3) code

Bình luận 0